--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
êm ái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
êm ái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: êm ái
Your browser does not support the audio element.
+ adj
melodious; sweet; mild
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "êm ái"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"êm ái"
:
ầm ĩ
âm ỉ
ám hại
Những từ có chứa
"êm ái"
:
êm ái
kiêm ái
Lượt xem: 1122
Từ vừa tra
+
êm ái
:
melodious; sweet; mild
+
wrasse
:
(động vật học) cá hàng chài
+
angary
:
(pháp lý) quyền sử hoại (quyền sung công hoặc triệt phá có bồi thường tài sản của một nước trung lập nằm trên đất một nước có chiến tranh)
+
flight formation
:
sự bay thành đội hình
+
ba chỉ
:
sidemiếng thịt ba chỉa cut of pork side